Có 2 kết quả:

誕辰 dàn chén ㄉㄢˋ ㄔㄣˊ诞辰 dàn chén ㄉㄢˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

birthday

Từ điển Trung-Anh

birthday